Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

già lão

Academic
Friendly

Từ "già lão" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhiều tuổi" hoặc "người đã tuổi". Từ này thường được dùng để chỉ những người lớn tuổi, kinh nghiệm sống nhiều, thường ông bà, cha mẹ hoặc những người cao tuổi trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Già: Có nghĩalớn tuổi, thường dùng để chỉ sự lão hóa, có thể áp dụng cho người hoặc vật.
  • Lão: Cũng có nghĩagià, nhưng thường mang ý nghĩa trang trọng hơn, thường dùng để chỉ những người cao tuổi trong xã hội với sự tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông tôi một người già lão, luôn kể cho tôi những câu chuyện thú vị về thời trẻ của ông."
    • "Trong gia đình, những người già lão thường được mọi người kính trọng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta nên lắng nghe ý kiến của những người già lão trong cộng đồng, họ nhiều kinh nghiệm kiến thức quý báu."
    • "Sự kính trọng dành cho người già lão một nét đẹp văn hóa trong xã hội Việt Nam."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Người già: Từ này cũng chỉ những người lớn tuổi nhưng có thể không mang tính tôn trọng như "già lão".
  • Người cao niên: từ khác dùng để chỉ những người nhiều tuổi, thường mang tính trang trọng hơn.
Từ gần giống:
  • Người lớn tuổi: Cũng chỉ những người già nhưng không sắc thái tôn trọng như "già lão".
  • Người cao tuổi: Tương tự như "người lớn tuổi", thường được dùng trong các văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Già: Dùng để chỉ trạng thái tuổi tác.
  • Lão hóa: Quá trình trở nên già đi.
  • Kính trọng: Cảm xúc dành cho những người già lão.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "già lão", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng nói chuyện, việc gọi một ai đó "già lão" có thể được coi thiếu tôn trọng nếu không được sử dụng đúng cách. Nên dùng từ này khi nói về những người bạn muốn thể hiện sự tôn trọng quý mến.

  1. Nhiều tuổi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "già lão"